Rác thải sinh hoạt là một vấn đề nghiêm trọng. Có nhiều phương pháp xử lý rác thải sinh hoạt hiệu quả hiện nay, chúng giúp giải quyết vấn đề môi trường, sức khỏe cộng đồng và tài nguyên thiên nhiên, nhưng cũng có ưu điểm và nhược điểm riêng.
Thực trạng vấn đề rác thải hiện nay
Với sự phát triển của xã hội, vấn đề rác thải ngày càng gia tăng do hoạt động sinh hoạt hàng ngày, sản xuất và kinh doanh của con người, đặc biệt là trong quá trình công nghiệp hóa diễn ra mạnh mẽ. Từ đó, các thành phần trong rác thải ngày càng phức tạp và khó bị phân hủy, đồng thời việc xử lý rác thải vẫn luôn là một vấn đề cần giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
Ở Việt Nam, mức độ rác thải trung bình từ 0,35 – 0,8 kg/người/ngày, tùy vào từng khu vực. Tuy nhiên, tình trạng rác thải vứt bừa bãi, không đúng nơi quy định vẫn diễn ra ở nhiều khu vực nông thôn, gây ảnh hưởng đến môi trường sống. Tỉ lệ thu gom và xử lý rác thải ở Việt Nam vẫn còn khá thấp, chỉ đạt khoảng 83% ở đô thị và thấp hơn ở nông thôn.
Trên thế giới, ở những nước phát triển, mức xả rác trung bình dao động từ 2,8 – 3 kg/người/ngày.
Vấn đề rác thải và cách thức xử lý đã trở thành một bài toán cần giải quyết không chỉ ở Việt Nam mà còn ở tất cả các nước trên thế giới.
7+ Phương pháp xử lý rác thải sinh hoạt hiệu quả hiện nay
Chúng ta sẽ điểm qua 7+ phương pháp xử lý rác thải sinh hoạt hiệu quả đang được sử dụng và áp dụng trên toàn cầu, nhằm giúp giảm bớt tác động của rác thải đến môi trường và con người.
1. Đốt rác và phát điện
Đốt rác và phát điện là một trong những phương pháp xử lý rác thải sinh hoạt hiệu quả hiện nay. Phương pháp này thường được áp dụng trong các nhà máy xử lý rác thải hoặc nhà máy điện. Quá trình đốt rác tạo ra nhiệt năng, sau đó được sử dụng để tạo điện.
Đầu tiên, rác thải được thu gom và vận chuyển đến nhà máy xử lý rác thải. Tại đây, rác thải được đưa vào lò đốt, nơi nhiệt năng được tạo ra từ quá trình đốt cháy. Nhiệt năng này có thể được sử dụng để đun nước thành hơi nước, sau đó đi qua turbine để tạo ra điện. Điện năng sản xuất từ quá trình này có thể được sử dụng để cung cấp điện cho hệ thống lưới điện hoặc sử dụng trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh khác.
Phương pháp đốt rác và phát điện có nhiều ưu điểm, bao gồm:
- Giảm thể tích rác thải: Quá trình đốt rác giúp giảm thể tích rác thải gốc, giúp giảm bớt diện tích đất sử dụng cho việc đổ rác.
- Tạo năng lượng tái tạo: Phương pháp này giúp chuyển đổi rác thải thành nguồn năng lượng tái tạo, giúp giảm sử dụng nguồn năng lượng hóa thạch.
- Giảm khí thải: Công nghệ xử lý đốt rác thải hiện đại được thiết kế để giảm bớt khí thải gây ô nhiễm, như khí thải ôxy hoá và các chất khí thải có hại khác.
- Tiết kiệm nguồn tài nguyên: Phương pháp đốt rác và phát điện có thể được sử dụng để tái chế các tài nguyên từ rác thải, chẳng hạn như kim loại, giấy, và nhựa, giúp giảm sử dụng tài nguyên thiên nhiên mới.
- Công nghệ hiện đại: Công nghệ xử lý đốt rác thải ngày nay đã được cải tiến, đảm bảo an toàn, hiệu quả và đạt các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
2. Biện pháp chôn lấp rác thải
Chôn lấp rác thải là một phương pháp truyền thống và phổ biến để xử lý rác thải sinh hoạt. Nó thường được thực hiện bằng cách đặt rác thải vào các hố đất sâu, sau đó đổ đất lên để chôn lấp rác dưới một lớp đất. Phương pháp này đã được áp dụng trong nhiều năm và được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các đô thị với mật độ dân số cao.
Ưu điểm
- Giúp giảm thiểu sự phát tán của mùi hôi, côn trùng và động vật gây hại, giúp giữ gìn vệ sinh môi trường sống của người dân.
- Tạo ra không gian rộng lớn để địa phương có thể quản lý và xử lý rác thải sinh hoạt trong một khoảng thời gian dài.
- Phương pháp đơn giản, dễ triển khai và có chi phí thấp so với một số phương pháp xử lý rác thải khác.
Nhược điểm
- Tạo ra các chất thải phóng xạ, khí thải và chất lỏng thải gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm, không khí và đất.
- Yêu cầu diện tích đất rộng lớn, gây lãng phí tài nguyên đất đai.
- Không phải là một giải pháp bền vững và không giải quyết được vấn đề rác thải trong tương lai dài hạn.
3. Sử dụng biện pháp ủ hóa sinh học
Ủ hóa sinh học (hay còn gọi là compost) là một phương pháp xử lý rác thải sinh hoạt tự nhiên, trong đó rác thải hữu cơ (như thức ăn thừa, vỏ trái cây, lá cây, cỏ cắt tỉa, vv.) được phân hủy bởi vi sinh vật để tạo ra phân hữu cơ có giá trị, được sử dụng làm phân bón cho vườn cây hoặc đất canh tác.
Ưu điểm
- Giúp giảm lượng rác thải sinh hoạt tại nguồn, đồng thời giúp giảm tình trạng ô nhiễm môi trường do rác thải hữu cơ gây ra.
- Tạo ra sản phẩm phân hữu cơ tự nhiên, giàu dinh dưỡng, không gây ô nhiễm môi trường hay đất đai.
- Giúp cải thiện chất lượng đất canh tác, tăng cường sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
- Phương pháp đơn giản, thân thiện với môi trường, không cần sử dụng nhiều công nghệ hoặc hóa chất phức tạp.
Nhược điểm
- Không thể xử lý hoàn toàn tất cả các loại rác thải sinh hoạt, đặc biệt là rác thải không hữu cơ như nhựa, kim loại, hoặc chất thải độc hại.
- Cần có không gian đủ lớn để thực hiện quá trình ủ hóa sinh học, cùng với điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật) phù hợp để quá trình ủ diễn ra hiệu quả.
- Yêu cầu sự quản lý và giám sát cẩn thận để đảm bảo quá trình ủ diễn ra đúng cách, tránh ô nhiễm môi trường hoặc mùi hôi gây khó chịu cho cộng đồng dân cư xung quanh.
4. Tái sử dụng chất thải rắn
Tái sử dụng chất thải rắn là một phương pháp xử lý rác thải sinh hoạt nhằm giúp giảm lượng rác thải được sản xuất và tận dụng lại các vật liệu từ chất thải để tạo ra sản phẩm mới có giá trị sử dụng. Đây là một trong những phương pháp xử lý rác thải hiệu quả nhất, đồng thời cũng là một cách tiết kiệm tài nguyên và giảm lượng rác thải phải đi đến các địa điểm xử lý cuối cùng.
Ưu điểm
- Giúp giảm lượng rác thải được sản xuất, đồng thời giúp giảm tình trạng ô nhiễm môi trường, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và năng lượng.
- Có thể tận dụng lại các vật liệu từ rác thải để sản xuất các sản phẩm mới có giá trị sử dụng, giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên mới và giúp giảm khí thải nhà kính.
- Có thể giúp giảm chi phí xử lý rác thải cho các địa phương, đồng thời tạo ra cơ hội kinh doanh và việc làm trong ngành tái chế.
Nhược điểm
- Đòi hỏi quy trình phức tạp và kỹ thuật cao để tách và xử lý các vật liệu từ rác thải, đồng thời cũng đòi hỏi đầu tư vốn và công nghệ để xây dựng các cơ sở tái chế.
- Cần có hệ thống thu gom, phân loại và vận chuyển rác thải tái sử dụng hiệu quả, đồng thời cần sự đồng thuận và hợp tác từ cộng đồng dân cư để thực hiện tái sử dụng chất thải rắn.
- Không thể tái sử dụng hoàn toàn tất cả các loại chất thải rắn, đôi khi cần phải xử lý các chất thải khó tái chế hoặc không thể tái chế, chẳng hạn như các chất thải hữu cơ phân hủy hay chất thải độc hại.
5. Xử lý rác thải hữu cơ bằng công nghệ sinh học
Xử lý rác thải hữu cơ bằng công nghệ sinh học là một phương pháp sử dụng các quá trình sinh học để phân hủy rác thải hữu cơ (như thực phẩm thừa, vỏ trái cây, lá cây, cỏ cắt tỉa, vv.) thành sản phẩm hữu ích, chẳng hạn phân hữu cơ, khí sinh học hay năng lượng sinh học.
Ưu điểm
- Giúp giảm lượng rác thải sinh hoạt tại nguồn, giảm sự tích tụ của rác thải hữu cơ trong bãi rác, đồng thời giúp giảm tình trạng ô nhiễm môi trường do rác thải gây ra.
- Tạo ra sản phẩm phân hữu cơ tự nhiên, giàu dinh dưỡng, được sử dụng làm phân bón cho vườn cây hoặc đất canh tác, giúp cải thiện chất lượng đất và đồng thời giảm sử dụng phân bón hóa học.
- Có thể sản xuất khí sinh học từ quá trình phân hủy rác thải hữu cơ, được sử dụng làm nguồn năng lượng thay thế cho năng lượng hóa thạch, giúp giảm khí thải nhà kính và giúp bảo vệ môi trường.
- Phương pháp đồng thời giúp tái sử dụng tài nguyên và giảm lượng rác thải chưa được xử lý đổ vào bãi rác.
Nhược điểm
- Không thể xử lý hoàn toàn tất cả các loại rác thải sinh hoạt, đặc biệt là rác thải không hữu cơ như nhựa, kim loại, hoặc chất thải độc hại.
- Cần có công nghệ và thiết bị phù hợp để thực hiện quá trình phân hủy sinh học, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, pH) và vi sinh vật phù hợp để quá trình xảy ra hiệu quả.
- Đòi hỏi sự quản lý và giám sát cẩn thận để đảm bảo quá trình diễn ra đúng cách, tránh ô nhiễm môi trường hoặc mùi hôi gây khó chịu cho cộng đồng dân cư xung quanh.
6. Xử lý rác thải điện tử
Xử lý rác thải điện tử là quá trình xử lý các loại rác thải điện tử (như máy tính, điện thoại di động, tivi, đèn điện, thiết bị gia dụng, vv.) sau khi chúng không còn sử dụng được hoặc đã hỏng hóc. Phương pháp này bao gồm việc tái sử dụng, tái chế, tái tạo hoặc xử lý an toàn các thành phần điện tử để giảm thiểu tác động của rác thải điện tử đến môi trường.
Ưu điểm
- Giúp giảm lượng rác thải điện tử đổ vào môi trường hoặc đầy chứa đất hiếm, kim loại quý, và các tài nguyên quý giá khác.
- Tái sử dụng và tái chế các thành phần điện tử, giúp tiết kiệm tài nguyên tự nhiên, giảm ô nhiễm môi trường do khai thác tài nguyên.
- Có thể tái sử dụng hoặc tái tạo các sản phẩm điện tử, giúp giảm sử dụng tài nguyên mới và giảm lượng rác thải điện tử mới được sản xuất.
- Xử lý đúng cách các thành phần điện tử có thể giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường do chứa các hóa chất độc hại như chì, thủy ngân, và các chất có khả năng gây ô nhiễm không khí, nước, hoặc đất.
- Có thể tạo ra nguồn tài nguyên thứ cấp từ quá trình tái chế, chẳng hạn như kim loại quý, nhựa, hay thuốc nhuộm từ các thiết bị điện tử cũ.
Nhược điểm
- Công nghệ xử lý rác thải điện tử còn đang trong quá trình phát triển và không phổ biến hoặc không có sẵn ở một số khu vực.
- Quá trình xử lý rác thải điện tử có thể đòi hỏi các công nghệ đặc biệt và quy trình phức tạp, đồng thời đòi hỏi các kiến thức kỹ thuật và nguồn lực đầu tư ban đầu.
- Một số rác thải điện tử chứa các hóa chất độc hại có thể khó xử lý hoặc có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường trong quá trình xử lý
7. Xử lý rác thải nhựa bằng công nghệ tái chế cao cấp
Xử lý rác thải nhựa bằng công nghệ tái chế cao cấp là quá trình sử dụng công nghệ tiên tiến để chuyển đổi rác thải nhựa đã qua sử dụng thành sản phẩm tái chế cao cấp, có chất lượng tương đương hoặc tương tự với sản phẩm ban đầu từ nguyên liệu nhựa nguyên sinh. Phương pháp này bao gồm các quy trình như chọn lọc, xử lý vật liệu, chế biến, định hình và sản xuất sản phẩm tái chế mới.
Ưu điểm
- Giúp giảm ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa, đồng thời giúp giảm sử dụng tài nguyên tự nhiên để sản xuất nhựa mới.
- Tái chế rác thải nhựa cao cấp giúp tạo ra các sản phẩm có chất lượng cao, có thể thay thế được các sản phẩm từ nguyên liệu nhựa nguyên sinh, giúp giảm áp lực đối với nguồn cung cấp nhựa nguyên sinh.
- Giúp giảm lượng rác thải nhựa đổ vào các vùng biển, sông ngòi và các khu vực môi trường sống địa phương, góp phần bảo vệ và duy trì sức khỏe của hệ sinh thái nước và đất đai.
- Có thể tạo ra giá trị kinh tế từ rác thải nhựa, giúp tận dụng lại các nguồn tài nguyên và đóng góp vào nền kinh tế thực hiện chuyển đổi sang nền kinh tế tuân thủ nguyên tắc tái chế và phát triển bền vững.
Nhược điểm
- Công nghệ tái chế cao cấp thường đòi hỏi công nghệ và quy trình phức tạp, đồng thời đầu tư vốn và nguồn lực lớn, có thể không được áp dụng rộng rãi ở một số khu vực hoặc quốc gia.
- Chất lượng của sản phẩm tái chế nhựa có thể không luôn đạt được chất lượng tương đương hoặc tương tự với sản phẩm ban đầu từ nguyên liệu nhựa nguyên sinh, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp thị và sử dụng của sản phẩm tái chế.
- Một số loại nhựa, như nhựa đa lớp hoặc nhựa có chứa hóa chất độc hại.